Có 2 kết quả:

吃螺丝 chī luó sī ㄔ ㄌㄨㄛˊ ㄙ吃螺絲 chī luó sī ㄔ ㄌㄨㄛˊ ㄙ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of an actor, announcer etc) to stumble over words (Tw)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of an actor, announcer etc) to stumble over words (Tw)

Bình luận 0