Có 2 kết quả:
吃螺丝 chī luó sī ㄔ ㄌㄨㄛˊ ㄙ • 吃螺絲 chī luó sī ㄔ ㄌㄨㄛˊ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of an actor, announcer etc) to stumble over words (Tw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of an actor, announcer etc) to stumble over words (Tw)
Bình luận 0